Hiệp ước bất bình đẳng
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | bat1 ping4 dang2 tiu4 joek3 | |||||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||||||
Hanja | 不平等條約 |
|||||||||
Kana | ふびょうどうじょうやく | |||||||||
Romaja quốc ngữ | bul-pyeong-deung jo-yak | |||||||||
Phồn thể | 不平等條約 | |||||||||
Hangul | 불평등 조약 |
|||||||||
Bính âm Hán ngữ | bù-píngděng tiáoyuē | |||||||||
McCune–Reischauer | pul-p'yŏng-dŭng cho-yak | |||||||||
Wade–Giles | pu1 p'ing2 teng3 t'iao2 yüeh1 | |||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
|||||||||
Kanji | 不平等条約 | |||||||||
Rōmaji | fu byōdō jōyaku | |||||||||
Giản thể | 不平等条约 |